Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mù chữ
[mù chữ]
|
illiterate; unlettered; analphabetic
Từ điển Việt - Việt
mù chữ
|
tính từ
không biết đọc, biết viết
phần lớn những người mù chữ là người dân tộc