Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
[môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai]
|
neither fish, flesh nor good red herring; neither fish nor fowl