Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mênh mông
[mênh mông]
|
vast; immense; boundless
Từ điển Việt - Việt
mênh mông
|
tính từ
rộng lớn như không có giới hạn
sa mạc mênh mông