Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
méo xệch
[méo xệch]
|
deformed
Từ điển Việt - Việt
méo xệch
|
tính từ
lệch hẳn về một bên
(...) mồm nó méo xệch ra, đã toan khóc lên một hồi cho hả cơn ức (Tô Hoài)