Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mác-ca-xít
[mác-ca-xít]
|
(khoáng chất) (tiếng Pháp gọi là Marcassite) white iron pyrites; marcasite