Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẽo
[lẽo]
|
tính từ
not straight ; unstraight
Từ điển Việt - Việt
lẽo
|
tính từ
không thẳng khi chẻ hay cắt
cắt lẽo miếng vải