Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẻn
[lẻn]
|
như lỏn
act secretly, underhandedly, on the quiet, on the sly, behind somebody's back
steal to the door
Từ điển Việt - Việt
lẻn
|
động từ
đi kín đáo, không để ai biết
ẻn mẹ đi chơi
phụ từ
như lén