Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạt
[lạt]
|
danh từ.
bamboo string.
tính từ.
insipid; flat; not salted.
Từ điển Việt - Việt
lạt
|
danh từ
dây buộc bằng mây, tre,... chẻ mỏng
lạt mềm buộc chặt (tục ngữ)
tính từ
biến âm của nhạt
tô canh nấu lạt