Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lõm
[lõm]
|
tính từ
deep-set; sunken (eyes)
Chuyên ngành Việt - Anh
lõm
[lõm]
|
Kỹ thuật
concave
Sinh học
concave
Vật lý
concave
Xây dựng, Kiến trúc
concave
Từ điển Việt - Việt
lõm
|
tính từ
trũng xuống thành hình lòng chảo
chỗ lồi chỗ lõm
(toán học) góc lớn hơn 180º và bé hơn 360º
danh từ
phần lõi của quả hoặc cây
lõm dứa