Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lông
[lông]
|
hair; feather
Hairy legs
fur
Fox fur coat
Chuyên ngành Việt - Anh
lông
[lông]
|
Kỹ thuật
hair, feather
Sinh học
flagella
Từ điển Việt - Việt
lông
|
danh từ
bộ phận mọc trên da người hay thú để bảo vệ cơ thể
lông chân; đủ lông đủ cánh
sợ xù lên ở một số vật
vải sổ lông