Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luxuriant
[lʌg'zjuəriənt]
|
tính từ
sum sê, um tùm
phong phú, phồn thịnh
hoa mỹ (văn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luxuriant
|
luxuriant
luxuriant (adj)
  • lush, flourishing, thriving, fertile, rich, dense, verdant
    antonym: sparse
  • abundant, lavish, plentiful, copious, ample
    antonym: meager