Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lucky escape
|
lucky escape
lucky escape (n)
  • near miss, close call, narrow escape, close thing, near thing, close shave, narrow squeak
  • near thing (informal), close call, near miss, narrow escape, close shave, close thing, narrow squeak