Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
luồng lạch
[luồng lạch]
|
Narrow passage (of rivers, harbours).
Chuyên ngành Việt - Anh
luồng lạch
[luồng lạch]
|
Kinh tế
fairway
Từ điển Việt - Việt
luồng lạch
|
danh từ
dòng nước sâu cho tàu thuyền qua lại
nạo vét luồng lạch; khai thông luồn lạch