Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lúa sạ
[lúa sạ]
|
untransplanted, thinly planted rice
Từ điển Việt - Việt
lúa sạ
|
danh từ
xem sạ