Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lú
[lú]
|
tính từ.
pull - brained; dull - witted.
Từ điển Việt - Việt
lú
|
danh từ
lối chơi cờ bạc thời trước
đánh lú
động từ
nhú lên hay ló ra
lúa lú mầm
tính từ
hay quên, hay lầm lẫn
nó lú nhưng chú nó khôn (tục ngữ)