Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
luôn luôn
[luôn luôn]
|
always; unfailingly; at any time; all the time
Our leaders always bear in mind the welfare of our nation
ever-
Ever-young
Ever-victorious
Từ điển Việt - Việt
luôn luôn
|
phụ từ
thường xuyên, không ngừng
cuộc sống luôn luôn đổi mới
lúc nào cũng
lý thuyết và thực hành luôn luôn đi đôi với nhau