Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lovesick
['lʌvsik]
|
tính từ
tương tư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lovesick
|
lovesick
lovesick (adj)
infatuated, overly affectionate, sentimental, obsessed, pining, yearning, icky (informal), longing, overemotional, sloppy (informal), soppy (informal)