Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loudspeaker
['laud'spi:kə]
|
danh từ
( ra-đi-ô) loa phóng thanh ( (cũng) speaker )
Chuyên ngành Anh - Việt
loudspeaker
['laud'spi:kə]
|
Kỹ thuật
loa
Toán học
loa
Từ điển Anh - Anh
loudspeaker
|

loudspeaker

loudspeaker (loudʹspēkər) noun

A device that converts electric signals to audible sound.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loudspeaker
|
loudspeaker
loudspeaker (n)
megaphone, bullhorn, amplifier, PA, mike (informal), loudhailer, public-address system