Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
louds and softs
|
louds and softs
louds and softs (n)
dynamics, dynamic range, changes in volume, crescendos, diminuendos, dynamic contrast