Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
looker
['lukə]
|
danh từ
người nhìn, người xem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
looker
|
looker
looker (n)
watcher, observer, spectator, viewer, onlooker, bystander