Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
looked-for
|
looked-for
looked-for (adj)
anticipated, expected, awaited, foreseen, hoped-for, desired, wanted, required, necessary
antonym: unexpected