Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
look up
|
look up
look up (v)
  • search, hunt, research, find, consult
  • get better, improve, take a turn for the better, be on the up, pick up (informal), mend, recuperate, convalesce
    antonym: worsen
  • visit, call on, contact, get in touch, locate