Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
look up to
|
look up to
look up to (v)
admire, respect, esteem, worship, adore, revere
antonym: look down on