Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
look through
|
look through
look through (v)
ignore, take no notice of, give the cold shoulder, snub, walk by, pass by, sail by, cut
antonym: acknowledge