Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
long lanh
[long lanh]
|
tính từ
sparkling; glistening
Từ điển Việt - Việt
long lanh
|
tính từ
ánh sáng phản chiếu tạo vẻ rung rinh nhẹ
long lanh đáy nước in trời (Truyện Kiều)