Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
long bong
[long bong]
|
sound of rapid running water
Từ điển Việt - Việt
long bong
|
tiếng kêu nhỏ và thanh
Gió đập cành cây khua lắc cắc. Sóng dồn mặt nước vỗ long bong (Hồ Xuân Hương)