Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loiteringly
['lɔitəriηli]
|
phó từ
tha thẩn, la cà; dông dài
lảng vảng