Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loin
[lɔin]
|
danh từ
chỗ thắt lưng
miếng thịt lưng (của bò, bê)
( số nhiều) cơ quan sinh dục
con cái
(xem) gird
Chuyên ngành Anh - Việt
loin
[lɔin]
|
Kỹ thuật
thịt thăn, thịt thăn lợn; phi lê bò
Sinh học
thịt thăn, thịt thăn lợn; phi lê bò
Từ điển Anh - Anh
loin
|

loin

loin (loin) noun

1. The part of the body of a human being or quadruped on either side of the backbone and between the ribs and hips.

2. One of several cuts of meat, such as tenderloin, taken from this part of an animal's body, typically including the vertebrae of the segment from which it is taken.

3. loins a. The region of the hips, groin, and lower abdomen. b. The reproductive organs.

 

[Middle English loine, from Old French loigne, from Vulgar Latin *lumbea (carō), loin (meat) feminine of lumbeus, of the loin, from Latin lumbus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loin
|
loin
loin (n)
haunch, side, flank, hindquarter, thigh, rump