Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loge
[louʒ]
|
danh từ
ghế lô (ở nhà hát)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loge
|
loge
loge (n)
box, enclosure, box seat, skybox