Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
livestock
['laivstɔk]
|
danh từ
vật nuôi, thú nuôi
Chuyên ngành Anh - Việt
livestock
['laivstɔk]
|
Kinh tế
súc vật
Kỹ thuật
gia súc
Từ điển Anh - Anh
livestock
|

livestock

livestock (līvʹstŏk) noun

Domestic animals, such as cattle or horses, raised for home use or for profit, especially on a farm.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: livestock prices; a livestock auction.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
livestock
|
livestock
livestock (n)
  • cattle, cows, oxen, bulls, bullocks, steers, heifers, calves, beef
  • stock, farm animals, domestic animals, cattle, sheep, pigs, horses