Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lived-in
|
lived-in
lived-in (adj)
  • homey, comfortable, disheveled, relaxed, laid-back (informal), untidy, homely
  • careworn, worn, weather-beaten, tired, rundown, haggard, lined