Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
listener
['lisnə]
|
danh từ
người nghe, thính giả
người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)