Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
listen up
|
listen up
listen up (v)
listen, pay attention, attend, heed, pay heed, give heed, take notice, concentrate, lend an ear
antonym: ignore