Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lion's share
|
thành ngữ lion
phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lion's share
|
lion's share
lion's share (n)
largest part, bulk, majority, most, mass, vast majority