Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
linstock
['linstɔk]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)
Từ điển Anh - Anh
linstock
|

linstock

linstock (lĭnʹstŏk) noun

A long forked stick for holding a match, formerly used to fire cannon.

[Obsolete lyntstock, alteration (possibly influenced by lint, used for tinder), of Dutch lontstok : lont, match + stok, stick (from Middle Dutch stoc).]