Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
linin
|

linin

linin (līʹnĭn) noun

The filamentous, achromatic material in the nucleus of a cell that interconnects chromatin granules.

[Latin līnum, thread + -in.]