Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lighten
['laitn]
|
ngoại động từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
nội động từ
sáng lên; sáng loé, chớp
ngoại động từ
làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
nội động từ
nhẹ đi
bớt đau đớn, bớt ưu phiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lightened
|
lightened
lightened (adj)
bleached, faded, sun-bleached, washed-out, blanched, whitened