Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lighten
['laitn]
|
ngoại động từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
nội động từ
sáng lên; sáng loé, chớp
ngoại động từ
làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
nội động từ
nhẹ đi
bớt đau đớn, bớt ưu phiền
Chuyên ngành Anh - Việt
lighten
['laitn]
|
Hoá học
đốt, làm cháy, chiếu sáng, soi sáng
Kỹ thuật
đốt, làm cháy, chiếu sáng, soi sáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lighten
|
lighten
lighten (v)
  • ease, lessen, reduce, alleviate, lift, relieve, allay, assuage
  • cheer up, improve, lift, refresh, buoy up, lighten up (informal), relax, loosen up