Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lifesaver
|
lifesaver
lifesaver (n)
lifeguard, rescuer, beach attendant, swimming pool attendant, pool attendant