Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
life belt
|
Kỹ thuật
dây an toàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
life belt
|
life belt
life belt (n)
life preserver, rubber ring, inflatable ring, life buoy