Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
license holder
|
Hoá học
người giữ bằng phát minh
Kỹ thuật
người giữ bằng phát minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
license holder
|
license holder
license holder (n)
licentiate, licensee, certified professional, qualified practitioner