Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liberty horse
['libəti,hɔ:s]
|
danh từ
ngựa xiếc biểu diễn không có người cưỡi