Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liberalism
['libərəlizm]
|
danh từ
chủ nghĩa tự do
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liberalism
|
liberalism
liberalism (n)
tolerance, broad-mindedness, open-mindedness, moderation, freethinking, laissez-faire
antonym: narrow-mindedness