Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lewd
[lu:d]
|
tính từ
dâm dục, dâm dật
Từ điển Anh - Anh
lewd
|

lewd

lewd (ld) adjective

lewder, lewdest

1. a. Preoccupied with sex and sexual desire; lustful. b. Obscene; indecent.

2. Obsolete. Wicked.

 

[Middle English leued, unlearned, lay, lascivious, from Old English lǣwede, ignorant, lay.]

lewdʹly adverb

lewdʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lewd
|
lewd
lewd (adj)
lecherous, lustful, lascivious, libidinous (formal), randy (informal), lusty