Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
levee
['levi]
|
danh từ
buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
con đê
ngoại động từ
đắp đê cho
Chuyên ngành Anh - Việt
levee
['levi]
|
Kỹ thuật
đê; đê bối, con trạch; khối đắp, đất bồi cao
Xây dựng, Kiến trúc
đê; đê bối, con trạch; khối đắp, đất bồi cao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
levee
|
levee
levee (n)
  • embankment, bank, earthwork, wall, rampart, protection
  • reception, royal reception, royal function, court reception, court function