Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
letup
|
letup
letup (n)
respite, break, rest, relief, interval, lull, relaxation, remission
antonym: intensification