Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lesion
['li:ʒn]
|
danh từ
(y học) thương tổn
Chuyên ngành Anh - Việt
lesion
['li:ʒn]
|
Kỹ thuật
sự tổn thương
Sinh học
tổn thương
Từ điển Anh - Anh
lesion
|

lesion

lesion (lēʹzhən) noun

1. A wound or an injury.

2. A localized pathological change in a bodily organ or tissue.

3. An infected or diseased patch of skin.

 

[Middle English lesioun, from Old French lesion, from Latin laesiō, laesiōn-, from laesus past participle of laedere, to injure.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lesion
|
lesion
lesion (n)
cut, graze, scratch, laceration, abrasion, wound, injury, gash