Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lese majesty
|
lese majesty
lese majesty (n)
  • disrespect, disregard, dishonor, contempt, disdain, irreverence, disparagement, belittlement
    antonym: respect
  • treason, high treason, betrayal, sedition, treachery, perfidy (literary), traitorousness, perfidiousness (literary), disloyalty
    antonym: loyalty