Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lenient
['li:njənt]
|
tính từ
nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lenient
|
lenient
lenient (adj)
compassionate, merciful, soft, humane, tolerant, indulgent, kind, light, forbearing (formal), moderate, forgiving, mild, temperate
antonym: severe