Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
leng keng
[leng keng]
|
to tinkle; to jingle
Từ điển Việt - Việt
leng keng
|
tiếng đồ vật bằng kim loại hay đồ thuỷ tinh chạm vào nhau
tiếng chuông gió leng keng